Chuyển tới nội dung chính

Die Doppelkonjunktionen - Liên từ đôi trong tiếng Đức

  • Liên từ đôi (Doppelkonjunktionen) giúp kết nối hai vế câu có quan hệ logic với nhau.
  • Chúng thường xuất hiện theo cặp và ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.
  • Liên từ đôi giúp câu văn trở nên linh hoạt và phong phú hơn.

1. Zwar … aber (Tuy … nhưng …)

Dùng để diễn tả một sự tương phản giữa hai vế câu.

Công thức:

Subjekt + zwar + Verb + Subjekt + …, aber + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

  • Er ist zwar müde, aber er arbeitet weiter. (Anh ấy tuy mệt nhưng vẫn làm việc tiếp.)

  • Das Wetter ist zwar kalt, aber die Sonne scheint. (Thời tiết tuy lạnh nhưng mặt trời vẫn chiếu sáng.)

Lưu ý:

  • "Zwar" không thể đứng một mình mà luôn đi kèm với "aber".
  • Vế "zwar" chỉ dùng để giới thiệu thông tin đối lập, còn "aber" mới là phần nhấn mạnh.

2. Entweder … oder (Hoặc … hoặc …)

Dùng khi có hai khả năng lựa chọn.

Công thức:

Subjekt + entweder + Verb + Subjekt + …, oder + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

  • Entweder gehen wir ins Kino, oder wir bleiben zu Hause. (Hoặc chúng ta đi xem phim, hoặc chúng ta ở nhà.)

  • Du kannst entweder Deutsch oder Englisch sprechen. (Bạn có thể nói hoặc tiếng Đức hoặc tiếng Anh.)

Lưu ý:

  • Cả hai vế câu có thể là hai câu hoàn chỉnh hoặc hai danh từ/tính từ.
  • "Entweder" có thể đứng đầu câu hoặc trước cụm từ được lựa chọn.

3. Nicht nur … sondern auch (Không chỉ … mà còn …)

Dùng để bổ sung thêm một thông tin có tính nhấn mạnh.

Công thức:

Subjekt + nicht nur + Subjekt + Verb + …, sondern auch + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

  • Er ist nicht nur intelligent, sondern auch fleißig. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.)

  • Wir haben nicht nur in Berlin, sondern auch in München Freunde. (Chúng tôi không chỉ có bạn bè ở Berlin mà còn ở Munich.)

Lưu ý:

  • "Nicht nur" luôn đi với "sondern auch".
  • Nếu động từ giống nhau trong cả hai vế, có thể bỏ động từ ở vế thứ hai.

4. Sowohl … als auch (Vừa … vừa …)

Dùng để diễn tả cả hai khả năng đều đúng.

Công thức:

Subjekt + sowohl + Subjekt + Verb + … als auch + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

  • Er spricht sowohl Deutsch als auch Englisch. (Anh ấy vừa nói được tiếng Đức vừa nói được tiếng Anh.)

  • Das Buch ist sowohl spannend als auch lehrreich. (Cuốn sách này vừa hấp dẫn vừa có tính giáo dục.)

Lưu ý:

  • "Sowohl … als auch" có thể dùng với động từ hoặc danh từ.
  • Cấu trúc này diễn tả sự kết hợp, không mang tính đối lập.

5. Weder … noch (Không … cũng không …)

Dùng để diễn tả sự phủ định của cả hai khả năng.

Công thức:

Subjekt + weder + Subjekt + Verb + …, noch + Subjekt + Verb + …

Ví dụ:

  • Er kann weder Deutsch noch Englisch sprechen. (Anh ấy không thể nói tiếng Đức cũng không thể nói tiếng Anh.)

  • Weder das Essen noch der Service war gut. (Cả đồ ăn lẫn dịch vụ đều không tốt.)

Lưu ý:

  • "Weder … noch" phủ định hoàn toàn hai vế.
  • Không cần sử dụng "nicht" trong câu, vì bản thân cấu trúc này đã mang nghĩa phủ định.

6. Je … desto (Càng … càng …)

Dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai vế câu.

Công thức:

Subjekt + je + Komparativ + Subjekt + Verb + …, desto + Komparativ + Verb + Subjekt + …

Ví dụ:

  • Je mehr du lernst, desto besser wirst du. (Càng học nhiều, bạn càng giỏi.)

  • Je länger ich warte, desto ungeduldiger werde ich. (Càng chờ lâu, tôi càng mất kiên nhẫn.)

Lưu ý:

  • Động từ trong vế "je" luôn đứng ở cuối câu.
  • Động từ trong vế "desto" đứng ở vị trí số 2 như trong câu bình thường.

🎯 7. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng

ghi chú
  • Liên từ đôi luôn đi theo cặp và ảnh hưởng đến trật tự từ trong câu.
  • "Zwar … aber" diễn tả sự tương phản, "nicht nur … sondern auch" diễn tả sự bổ sung.
  • "Entweder … oder" đưa ra hai khả năng lựa chọn, "weder … noch" phủ định cả hai.
  • "Sowohl … als auch" nhấn mạnh sự kết hợp, "je … desto" diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
  • Một số liên từ đôi như "je … desto" làm thay đổi trật tự câu, cần chú ý vị trí động từ.